Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.
STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh/thành | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
72 | 30K-679.79 | 1,215,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 18/12/2023 08:45 |
71 | 51K-886.88 | 1,205,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 26/09/2023 09:15 |
70 | 51L-088.88 | 1,205,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/04/2024 15:30 |
69 | 20A-688.88 | 1,200,000,000 | Tỉnh Thái Nguyên | Xe Con | 21/09/2023 08:00 |
68 | 30K-777.79 | 1,200,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 15:45 |
67 | 88A-686.86 | 1,200,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 29/12/2023 08:00 |
66 | 30K-686.88 | 1,195,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 10:15 |
65 | 30K-833.33 | 1,190,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 05/01/2024 08:45 |
64 | 30K-888.99 | 1,190,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 16:30 |
63 | 30K-969.69 | 1,190,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 11:00 |
62 | 30L-169.69 | 1,185,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 11:00 |
61 | 30L-066.66 | 1,185,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 04/01/2024 10:15 |
60 | 61K-288.88 | 1,180,000,000 | Tỉnh Bình Dương | Xe Con | 13/10/2023 09:15 |
59 | 51L-166.66 | 1,180,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 29/12/2023 14:15 |
58 | 30K-955.55 | 1,170,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 08:45 |
57 | 51K-867.89 | 1,165,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 14/10/2023 13:30 |
56 | 14A-799.99 | 1,165,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 25/09/2023 10:30 |
55 | 51K-866.66 | 1,165,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/09/2023 13:30 |
54 | 43A-799.99 | 1,160,000,000 | Thành phố Đà Nẵng | Xe Con | 15/09/2023 14:45 |
53 | 30K-688.68 | 1,160,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 13:30 |
52 | 51K-889.99 | 1,145,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/11/2023 08:00 |
51 | 30K-579.79 | 1,140,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 27/09/2023 14:45 |
50 | 30K-868.88 | 1,140,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 08:45 |
49 | 30K-939.39 | 1,135,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 21/12/2023 15:00 |
48 | 61K-268.68 | 1,135,000,000 | Tỉnh Bình Dương | Xe Con | 22/09/2023 09:15 |
47 | 14A-868.88 | 1,130,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 20/12/2023 15:00 |
46 | 63A-268.68 | 1,125,000,000 | Tỉnh Tiền Giang | Xe Con | 18/12/2023 15:45 |
45 | 30K-689.99 | 1,125,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 11:00 |
44 | 38A-555.55 | 1,115,000,000 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe Con | 22/09/2023 16:00 |
43 | 30L-000.01 | 1,110,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/04/2024 10:45 |
42 | 19A-599.99 | 1,110,000,000 | Tỉnh Phú Thọ | Xe Con | 12/04/2024 10:45 |
41 | 18A-399.99 | 1,105,000,000 | Tỉnh Nam Định | Xe Con | 20/12/2023 11:00 |
40 | 30K-967.89 | 1,100,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 15/01/2024 09:30 |
39 | 30K-456.78 | 1,090,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 17/11/2023 08:00 |
38 | 93A-444.44 | 1,085,000,000 | Tỉnh Bình Phước | Xe Con | 04/01/2024 10:15 |
37 | 51K-777.79 | 1,085,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/01/2024 09:30 |
36 | 30K-499.99 | 1,080,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 14/10/2023 08:00 |
35 | 30K-855.55 | 1,080,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 08/01/2024 08:45 |
34 | 51L-588.88 | 1,080,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/04/2024 15:30 |
33 | 74A-234.56 | 1,075,000,000 | Tỉnh Quảng Trị | Xe Con | 25/09/2023 16:00 |
32 | 51K-822.22 | 1,070,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2023 14:00 |
31 | 51K-777.79 | 1,060,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/11/2023 08:30 |
30 | 30K-689.89 | 1,060,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 20/12/2023 13:30 |
29 | 30L-033.33 | 1,055,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 02/01/2024 11:00 |
28 | 30K-899.89 | 1,055,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 03/01/2024 15:45 |
27 | 30K-666.99 | 1,050,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 09:30 |
26 | 30K-886.68 | 1,050,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 28/12/2023 13:30 |
25 | 37K-277.77 | 1,045,000,000 | Tỉnh Nghệ An | Xe Con | 20/12/2023 11:00 |
24 | 34A-699.99 | 1,045,000,000 | Tỉnh Hải Dương | Xe Con | 21/09/2023 10:30 |
23 | 51K-888.99 | 1,045,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 26/09/2023 08:00 |