Kết quả đấu giá biển số xe ô tô mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe

trang 5

Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.

STTBiển sốGiá trúngTỉnh/thànhLoại xeThời gian
7230K-679.791,215,000,000Thành phố Hà NộiXe Con18/12/2023 08:45
7151K-886.881,205,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con26/09/2023 09:15
7051L-088.881,205,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con11/04/2024 15:30
6920A-688.881,200,000,000Tỉnh Thái NguyênXe Con21/09/2023 08:00
6830K-777.791,200,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 15:45
6788A-686.861,200,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con29/12/2023 08:00
6630K-686.881,195,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 10:15
6530K-833.331,190,000,000Thành phố Hà NộiXe Con05/01/2024 08:45
6430K-888.991,190,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 16:30
6330K-969.691,190,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 11:00
6230L-169.691,185,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 11:00
6130L-066.661,185,000,000Thành phố Hà NộiXe Con04/01/2024 10:15
6061K-288.881,180,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con13/10/2023 09:15
5951L-166.661,180,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con29/12/2023 14:15
5830K-955.551,170,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 08:45
5751K-867.891,165,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con14/10/2023 13:30
5614A-799.991,165,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con25/09/2023 10:30
5551K-866.661,165,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/09/2023 13:30
5443A-799.991,160,000,000Thành phố Đà NẵngXe Con15/09/2023 14:45
5330K-688.681,160,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 13:30
5251K-889.991,145,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con17/11/2023 08:00
5130K-579.791,140,000,000Thành phố Hà NộiXe Con27/09/2023 14:45
5030K-868.881,140,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 08:45
4930K-939.391,135,000,000Thành phố Hà NộiXe Con21/12/2023 15:00
4861K-268.681,135,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con22/09/2023 09:15
4714A-868.881,130,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con20/12/2023 15:00
4663A-268.681,125,000,000Tỉnh Tiền GiangXe Con18/12/2023 15:45
4530K-689.991,125,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 11:00
4438A-555.551,115,000,000Tỉnh Hà TĩnhXe Con22/09/2023 16:00
4330L-000.011,110,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/04/2024 10:45
4219A-599.991,110,000,000Tỉnh Phú ThọXe Con12/04/2024 10:45
4118A-399.991,105,000,000Tỉnh Nam ĐịnhXe Con20/12/2023 11:00
4030K-967.891,100,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/01/2024 09:30
3930K-456.781,090,000,000Thành phố Hà NộiXe Con17/11/2023 08:00
3893A-444.441,085,000,000Tỉnh Bình PhướcXe Con04/01/2024 10:15
3751K-777.791,085,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con31/01/2024 09:30
3630K-499.991,080,000,000Thành phố Hà NộiXe Con14/10/2023 08:00
3530K-855.551,080,000,000Thành phố Hà NộiXe Con08/01/2024 08:45
3451L-588.881,080,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con19/04/2024 15:30
3374A-234.561,075,000,000Tỉnh Quảng TrịXe Con25/09/2023 16:00
3251K-822.221,070,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con24/10/2023 14:00
3151K-777.791,060,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con24/11/2023 08:30
3030K-689.891,060,000,000Thành phố Hà NộiXe Con20/12/2023 13:30
2930L-033.331,055,000,000Thành phố Hà NộiXe Con02/01/2024 11:00
2830K-899.891,055,000,000Thành phố Hà NộiXe Con03/01/2024 15:45
2730K-666.991,050,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 09:30
2630K-886.681,050,000,000Thành phố Hà NộiXe Con28/12/2023 13:30
2537K-277.771,045,000,000Tỉnh Nghệ AnXe Con20/12/2023 11:00
2434A-699.991,045,000,000Tỉnh Hải DươngXe Con21/09/2023 10:30
2351K-888.991,045,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con26/09/2023 08:00