Kết quả đấu giá biển số xe ô tô mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe

trang 4

Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.

STTBiển sốGiá trúngTỉnh/thànhLoại xeThời gian
12298A-699.991,450,000,000Tỉnh Bắc GiangXe Con02/01/2024 08:45
12130K-886.661,450,000,000Thành phố Hà NộiXe Con08/01/2024 14:15
12051K-988.881,435,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/12/2023 14:15
11988A-699.991,435,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con11/04/2024 15:30
11872C-222.221,430,000,000Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuXe Tải23/12/2023 09:30
11730L-166.661,425,000,000Thành phố Hà NộiXe Con06/01/2024 11:00
11651L-188.881,415,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con27/12/2023 13:30
11530K-677.771,410,000,000Thành phố Hà NộiXe Con21/12/2023 15:00
11426A-199.991,400,000,000Tỉnh Sơn LaXe Con03/01/2024 15:00
11330K-788.881,395,000,000Thành phố Hà NộiXe Con28/12/2023 11:00
11237K-222.221,395,000,000Tỉnh Nghệ AnXe Con02/11/2023 08:30
11130K-567.991,390,000,000Thành phố Hà NộiXe Con24/10/2023 14:00
11030K-888.861,390,000,000Thành phố Hà NộiXe Con10/01/2024 10:15
10915K-288.881,390,000,000Thành phố Hải PhòngXe Con17/04/2024 10:45
10870A-555.551,390,000,000Tỉnh Tây NinhXe Con19/04/2024 14:00
10730K-889.891,380,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 11:00
10630K-886.881,380,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 14:15
10530L-111.111,380,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/04/2024 14:45
10447A-599.991,370,000,000Tỉnh Đắk LắkXe Con15/09/2023 14:45
10351L-099.991,370,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/12/2023 08:00
10214A-866.881,365,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con29/12/2023 16:30
10130K-866.881,365,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 10:15
10030K-867.891,360,000,000Thành phố Hà NộiXe Con08/01/2024 08:00
9930L-288.881,360,000,000Thành phố Hà NộiXe Con16/04/2024 09:15
9830K-678.991,355,000,000Thành phố Hà NộiXe Con21/12/2023 11:00
9714A-868.881,355,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con12/04/2024 15:30
9630K-669.991,335,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 10:15
9551K-989.891,335,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con16/12/2023 14:15
9438A-568.881,330,000,000Tỉnh Hà TĩnhXe Con18/12/2023 14:15
9330K-868.861,330,000,000Thành phố Hà NộiXe Con28/12/2023 10:15
9251L-088.881,315,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con03/01/2024 10:15
9130K-568.681,310,000,000Thành phố Hà NộiXe Con21/09/2023 16:00
9015K-166.661,305,000,000Thành phố Hải PhòngXe Con17/10/2023 14:00
8930K-889.991,295,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/04/2024 14:00
8837K-299.991,280,000,000Tỉnh Nghệ AnXe Con20/12/2023 08:00
8730L-111.891,280,000,000Thành phố Hà NộiXe Con27/01/2024 08:00
8630K-966.661,280,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/04/2024 15:30
8551K-939.391,270,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con26/09/2023 13:30
8430K-939.991,270,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/01/2024 09:30
8361K-266.661,265,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con13/10/2023 08:00
8288A-666.681,265,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con02/02/2024 11:00
8114A-889.991,260,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con23/12/2023 11:00
8051L-299.991,255,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con10/04/2024 14:45
7930K-667.891,250,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 15:00
7830K-919.991,250,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 16:30
7730K-686.861,245,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 08:45
7630K-666.881,230,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 09:30
7530K-933.331,230,000,000Thành phố Hà NộiXe Con05/01/2024 08:00
7430K-789.991,225,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 08:00
7338A-599.991,225,000,000Tỉnh Hà TĩnhXe Con02/01/2024 09:30