Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.
STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh/thành | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
122 | 98A-699.99 | 1,450,000,000 | Tỉnh Bắc Giang | Xe Con | 02/01/2024 08:45 |
121 | 30K-886.66 | 1,450,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 08/01/2024 14:15 |
120 | 51K-988.88 | 1,435,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/12/2023 14:15 |
119 | 88A-699.99 | 1,435,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 11/04/2024 15:30 |
118 | 72C-222.22 | 1,430,000,000 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 23/12/2023 09:30 |
117 | 30L-166.66 | 1,425,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 06/01/2024 11:00 |
116 | 51L-188.88 | 1,415,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/12/2023 13:30 |
115 | 30K-677.77 | 1,410,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 21/12/2023 15:00 |
114 | 26A-199.99 | 1,400,000,000 | Tỉnh Sơn La | Xe Con | 03/01/2024 15:00 |
113 | 30K-788.88 | 1,395,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 28/12/2023 11:00 |
112 | 37K-222.22 | 1,395,000,000 | Tỉnh Nghệ An | Xe Con | 02/11/2023 08:30 |
111 | 30K-567.99 | 1,390,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 24/10/2023 14:00 |
110 | 30K-888.86 | 1,390,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 10/01/2024 10:15 |
109 | 15K-288.88 | 1,390,000,000 | Thành phố Hải Phòng | Xe Con | 17/04/2024 10:45 |
108 | 70A-555.55 | 1,390,000,000 | Tỉnh Tây Ninh | Xe Con | 19/04/2024 14:00 |
107 | 30K-889.89 | 1,380,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 11:00 |
106 | 30K-886.88 | 1,380,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 14:15 |
105 | 30L-111.11 | 1,380,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 11/04/2024 14:45 |
104 | 47A-599.99 | 1,370,000,000 | Tỉnh Đắk Lắk | Xe Con | 15/09/2023 14:45 |
103 | 51L-099.99 | 1,370,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/12/2023 08:00 |
102 | 14A-866.88 | 1,365,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 29/12/2023 16:30 |
101 | 30K-866.88 | 1,365,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 10:15 |
100 | 30K-867.89 | 1,360,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 08/01/2024 08:00 |
99 | 30L-288.88 | 1,360,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 16/04/2024 09:15 |
98 | 30K-678.99 | 1,355,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 21/12/2023 11:00 |
97 | 14A-868.88 | 1,355,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 12/04/2024 15:30 |
96 | 30K-669.99 | 1,335,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 10:15 |
95 | 51K-989.89 | 1,335,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 16/12/2023 14:15 |
94 | 38A-568.88 | 1,330,000,000 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe Con | 18/12/2023 14:15 |
93 | 30K-868.86 | 1,330,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 28/12/2023 10:15 |
92 | 51L-088.88 | 1,315,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/01/2024 10:15 |
91 | 30K-568.68 | 1,310,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 21/09/2023 16:00 |
90 | 15K-166.66 | 1,305,000,000 | Thành phố Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2023 14:00 |
89 | 30K-889.99 | 1,295,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/04/2024 14:00 |
88 | 37K-299.99 | 1,280,000,000 | Tỉnh Nghệ An | Xe Con | 20/12/2023 08:00 |
87 | 30L-111.89 | 1,280,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 27/01/2024 08:00 |
86 | 30K-966.66 | 1,280,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/04/2024 15:30 |
85 | 51K-939.39 | 1,270,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 26/09/2023 13:30 |
84 | 30K-939.99 | 1,270,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/01/2024 09:30 |
83 | 61K-266.66 | 1,265,000,000 | Tỉnh Bình Dương | Xe Con | 13/10/2023 08:00 |
82 | 88A-666.68 | 1,265,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/02/2024 11:00 |
81 | 14A-889.99 | 1,260,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 23/12/2023 11:00 |
80 | 51L-299.99 | 1,255,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/04/2024 14:45 |
79 | 30K-667.89 | 1,250,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 15:00 |
78 | 30K-919.99 | 1,250,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 16:30 |
77 | 30K-686.86 | 1,245,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 08:45 |
76 | 30K-666.88 | 1,230,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 09:30 |
75 | 30K-933.33 | 1,230,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 05/01/2024 08:00 |
74 | 30K-789.99 | 1,225,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 08:00 |
73 | 38A-599.99 | 1,225,000,000 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe Con | 02/01/2024 09:30 |