Kết quả đấu giá biển số xe ô tô mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe

trang 3

Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.

STTBiển sốGiá trúngTỉnh/thànhLoại xeThời gian
17230K-979.991,945,000,000Thành phố Hà NộiXe Con17/01/2024 10:15
17130K-566.661,925,000,000Thành phố Hà NộiXe Con21/09/2023 10:30
17051K-868.681,875,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con12/04/2024 09:15
16930L-199.991,850,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/04/2024 14:00
16830K-979.791,830,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/04/2024 15:30
16751K-979.791,820,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/09/2023 13:30
16651L-299.991,820,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con03/01/2024 11:00
16530K-988.881,815,000,000Thành phố Hà NộiXe Con09/04/2024 14:00
16430K-599.991,790,000,000Thành phố Hà NộiXe Con25/09/2023 08:00
16314A-868.681,775,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con29/12/2023 14:15
16230K-668.881,770,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 14:15
16130K-888.681,770,000,000Thành phố Hà NộiXe Con25/12/2023 10:15
16060C-666.661,765,000,000Tỉnh Đồng NaiXe Tải26/09/2023 13:30
15951L-288.881,765,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con04/01/2024 15:45
15862A-399.991,765,000,000Tỉnh Long AnXe Con04/01/2024 09:30
15730L-388.881,755,000,000Thành phố Hà NộiXe Con18/04/2024 10:45
15630L-088.881,740,000,000Thành phố Hà NộiXe Con05/01/2024 10:15
15551K-966.661,710,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con12/10/2023 15:00
15451L-399.991,710,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con15/04/2024 08:30
15330K-866.661,680,000,000Thành phố Hà NộiXe Con08/04/2024 09:15
15230K-666.681,665,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 08:00
15161K-399.991,655,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con16/04/2024 09:15
15030K-444.441,620,000,000Thành phố Hà NộiXe Con04/10/2023 08:00
14938A-567.891,600,000,000Tỉnh Hà TĩnhXe Con18/12/2023 08:00
14851L-288.881,595,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con10/04/2024 15:30
14751K-888.991,590,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con21/11/2023 08:30
14630L-266.661,590,000,000Thành phố Hà NộiXe Con16/04/2024 08:30
14512A-222.221,580,000,000Tỉnh Lạng SơnXe Con26/12/2023 08:45
14419A-599.991,575,000,000Tỉnh Phú ThọXe Con02/01/2024 14:15
14330K-888.891,570,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 11:00
14272A-788.881,570,000,000Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuXe Con23/04/2024 10:45
14151L-599.991,565,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con19/04/2024 10:45
14051K-979.791,545,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con31/01/2024 15:45
13951K-989.891,545,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con02/04/2024 10:00
13851K-888.891,535,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con26/09/2023 13:30
13730K-779.791,535,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 09:30
13651L-234.561,530,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con11/04/2024 14:45
13551L-568.681,520,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con17/04/2024 10:45
13447A-599.991,510,000,000Tỉnh Đắk LắkXe Con24/10/2023 14:00
13393A-456.781,510,000,000Tỉnh Bình PhướcXe Con26/12/2023 13:30
13230K-888.891,510,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/04/2024 10:00
13151K-967.891,505,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con12/10/2023 10:30
13051L-388.881,500,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/12/2023 11:00
12930L-188.881,500,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/04/2024 14:45
12899A-666.991,500,000,000Tỉnh Bắc NinhXe Con27/09/2023 10:30
12749A-588.881,500,000,000Tỉnh Lâm ĐồngXe Con13/10/2023 09:15
12651K-889.991,485,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con03/10/2023 09:30
12588A-699.991,470,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con23/12/2023 16:30
12499A-699.991,460,000,000Tỉnh Bắc NinhXe Con16/12/2023 08:00
12351K-799.991,455,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con26/09/2023 14:45