Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.
STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh/thành | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
222 | 68A-333.33 | 3,100,000,000 | Tỉnh Kiên Giang | Xe Con | 23/04/2024 10:00 |
221 | 98A-666.66 | 3,075,000,000 | Tỉnh Bắc Giang | Xe Con | 15/09/2023 16:00 |
220 | 19A-566.88 | 3,075,000,000 | Tỉnh Phú Thọ | Xe Con | 16/12/2023 14:15 |
219 | 98A-666.66 | 3,045,000,000 | Tỉnh Bắc Giang | Xe Con | 03/11/2023 08:30 |
218 | 88A-688.88 | 3,035,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 26/12/2023 13:30 |
217 | 30K-979.79 | 3,010,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 16:30 |
216 | 15K-333.33 | 3,000,000,000 | Thành phố Hải Phòng | Xe Con | 19/04/2024 10:00 |
215 | 61K-333.33 | 2,935,000,000 | Tỉnh Bình Dương | Xe Con | 10/01/2024 09:30 |
214 | 30L-399.99 | 2,905,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 18/04/2024 14:45 |
213 | 30L-000.01 | 2,805,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 22/12/2023 08:00 |
212 | 34A-777.77 | 2,805,000,000 | Tỉnh Hải Dương | Xe Con | 18/01/2024 10:15 |
211 | 49A-666.66 | 2,800,000,000 | Tỉnh Lâm Đồng | Xe Con | 08/04/2024 10:45 |
210 | 61K-333.33 | 2,780,000,000 | Tỉnh Bình Dương | Xe Con | 09/04/2024 10:45 |
209 | 30K-636.66 | 2,750,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 16/12/2023 15:45 |
208 | 51K-899.99 | 2,740,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/09/2023 10:30 |
207 | 37K-333.33 | 2,740,000,000 | Tỉnh Nghệ An | Xe Con | 17/04/2024 14:45 |
206 | 30K-399.99 | 2,725,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/09/2023 10:30 |
205 | 19A-567.89 | 2,705,000,000 | Tỉnh Phú Thọ | Xe Con | 16/12/2023 08:45 |
204 | 30L-088.99 | 2,705,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/01/2024 08:45 |
203 | 51L-111.11 | 2,695,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/04/2024 14:45 |
202 | 19A-555.55 | 2,690,000,000 | Tỉnh Phú Thọ | Xe Con | 15/09/2023 09:00 |
201 | 30L-099.99 | 2,675,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 04/01/2024 08:45 |
200 | 51K-979.79 | 2,590,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 23/11/2023 08:30 |
199 | 51L-366.66 | 2,585,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/04/2024 14:45 |
198 | 30L-222.22 | 2,585,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 15/04/2024 10:00 |
197 | 51K-868.68 | 2,570,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/01/2024 08:45 |
196 | 68A-299.99 | 2,550,000,000 | Tỉnh Kiên Giang | Xe Con | 21/09/2023 08:00 |
195 | 30K-866.66 | 2,510,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 25/12/2023 14:15 |
194 | 30K-668.68 | 2,465,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 08:45 |
193 | 73A-333.33 | 2,440,000,000 | Tỉnh Quảng Bình | Xe Con | 29/12/2023 09:30 |
192 | 51L-111.11 | 2,425,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/01/2024 09:30 |
191 | 30K-688.88 | 2,405,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/12/2023 08:00 |
190 | 30K-966.66 | 2,370,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 09:30 |
189 | 51L-168.68 | 2,320,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/01/2024 08:45 |
188 | 30K-988.88 | 2,240,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 10:15 |
187 | 20A-777.77 | 2,230,000,000 | Tỉnh Thái Nguyên | Xe Con | 19/04/2024 16:15 |
186 | 14A-899.99 | 2,210,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 16/04/2024 14:45 |
185 | 30K-989.99 | 2,205,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 15:00 |
184 | 51L-199.99 | 2,140,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/01/2024 08:00 |
183 | 65A-399.99 | 2,105,000,000 | Thành phố Cần Thơ | Xe Con | 15/09/2023 16:00 |
182 | 30L-123.45 | 2,105,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 27/12/2023 15:00 |
181 | 30L-268.68 | 2,105,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 16/04/2024 15:30 |
180 | 30L-299.99 | 2,050,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 16/04/2024 10:45 |
179 | 30K-868.68 | 2,020,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 11/04/2024 10:00 |
178 | 30K-688.99 | 2,000,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 14:15 |
177 | 28A-222.22 | 1,990,000,000 | Tỉnh Hòa Bình | Xe Con | 03/01/2024 09:30 |
176 | 30K-989.89 | 1,990,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 16:30 |
175 | 38A-588.88 | 1,980,000,000 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xe Con | 26/12/2023 09:30 |
174 | 51K-788.88 | 1,960,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/10/2023 08:00 |
173 | 72A-799.99 | 1,960,000,000 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 04/05/2024 10:45 |