Kết quả đấu giá biển số xe ô tô mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe

trang 2

Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.

STTBiển sốGiá trúngTỉnh/thànhLoại xeThời gian
22268A-333.333,100,000,000Tỉnh Kiên GiangXe Con23/04/2024 10:00
22198A-666.663,075,000,000Tỉnh Bắc GiangXe Con15/09/2023 16:00
22019A-566.883,075,000,000Tỉnh Phú ThọXe Con16/12/2023 14:15
21998A-666.663,045,000,000Tỉnh Bắc GiangXe Con03/11/2023 08:30
21888A-688.883,035,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con26/12/2023 13:30
21730K-979.793,010,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 16:30
21615K-333.333,000,000,000Thành phố Hải PhòngXe Con19/04/2024 10:00
21561K-333.332,935,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con10/01/2024 09:30
21430L-399.992,905,000,000Thành phố Hà NộiXe Con18/04/2024 14:45
21330L-000.012,805,000,000Thành phố Hà NộiXe Con22/12/2023 08:00
21234A-777.772,805,000,000Tỉnh Hải DươngXe Con18/01/2024 10:15
21149A-666.662,800,000,000Tỉnh Lâm ĐồngXe Con08/04/2024 10:45
21061K-333.332,780,000,000Tỉnh Bình DươngXe Con09/04/2024 10:45
20930K-636.662,750,000,000Thành phố Hà NộiXe Con16/12/2023 15:45
20851K-899.992,740,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con25/09/2023 10:30
20737K-333.332,740,000,000Tỉnh Nghệ AnXe Con17/04/2024 14:45
20630K-399.992,725,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/09/2023 10:30
20519A-567.892,705,000,000Tỉnh Phú ThọXe Con16/12/2023 08:45
20430L-088.992,705,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/01/2024 08:45
20351L-111.112,695,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con09/04/2024 14:45
20219A-555.552,690,000,000Tỉnh Phú ThọXe Con15/09/2023 09:00
20130L-099.992,675,000,000Thành phố Hà NộiXe Con04/01/2024 08:45
20051K-979.792,590,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con23/11/2023 08:30
19951L-366.662,585,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con08/04/2024 14:45
19830L-222.222,585,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/04/2024 10:00
19751K-868.682,570,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con31/01/2024 08:45
19668A-299.992,550,000,000Tỉnh Kiên GiangXe Con21/09/2023 08:00
19530K-866.662,510,000,000Thành phố Hà NộiXe Con25/12/2023 14:15
19430K-668.682,465,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 08:45
19373A-333.332,440,000,000Tỉnh Quảng BìnhXe Con29/12/2023 09:30
19251L-111.112,425,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con09/01/2024 09:30
19130K-688.882,405,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/12/2023 08:00
19030K-966.662,370,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 09:30
18951L-168.682,320,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con03/01/2024 08:45
18830K-988.882,240,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 10:15
18720A-777.772,230,000,000Tỉnh Thái NguyênXe Con19/04/2024 16:15
18614A-899.992,210,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con16/04/2024 14:45
18530K-989.992,205,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 15:00
18451L-199.992,140,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con04/01/2024 08:00
18365A-399.992,105,000,000Thành phố Cần ThơXe Con15/09/2023 16:00
18230L-123.452,105,000,000Thành phố Hà NộiXe Con27/12/2023 15:00
18130L-268.682,105,000,000Thành phố Hà NộiXe Con16/04/2024 15:30
18030L-299.992,050,000,000Thành phố Hà NộiXe Con16/04/2024 10:45
17930K-868.682,020,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/04/2024 10:00
17830K-688.992,000,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 14:15
17728A-222.221,990,000,000Tỉnh Hòa BìnhXe Con03/01/2024 09:30
17630K-989.891,990,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 16:30
17538A-588.881,980,000,000Tỉnh Hà TĩnhXe Con26/12/2023 09:30
17451K-788.881,960,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con13/10/2023 08:00
17372A-799.991,960,000,000Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuXe Con04/05/2024 10:45