Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.
STT | Biển số | Giá trúng | Tỉnh/thành | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
272 | 30K-999.99 | 75,275,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 13/01/2024 10:15 |
271 | 51K-888.88 | 32,340,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/09/2023 14:45 |
270 | 30K-999.99 | 30,655,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 05/04/2024 10:00 |
269 | 88A-666.66 | 29,430,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/01/2024 09:30 |
268 | 14A-888.88 | 21,855,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 04/01/2024 09:30 |
267 | 51K-999.99 | 21,500,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/04/2024 14:45 |
266 | 51K-999.99 | 20,560,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 20/01/2024 10:15 |
265 | 30K-888.88 | 20,080,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 11/04/2024 10:45 |
264 | 30K-666.66 | 19,580,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 06/01/2024 09:30 |
263 | 43A-888.88 | 17,685,000,000 | Thành phố Đà Nẵng | Xe Con | 22/04/2024 10:00 |
262 | 14A-888.88 | 17,300,000,000 | Tỉnh Quảng Ninh | Xe Con | 04/04/2024 10:00 |
261 | 30K-567.89 | 16,570,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 28/10/2023 08:30 |
260 | 51K-888.88 | 15,265,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/10/2023 08:00 |
259 | 30K-555.55 | 14,495,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 04/11/2023 08:30 |
258 | 30K-555.55 | 14,120,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 15/09/2023 10:15 |
257 | 30K-567.89 | 13,075,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 15/09/2023 16:00 |
256 | 30K-567.89 | 12,570,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 06/12/2023 08:30 |
255 | 22A-222.22 | 12,190,000,000 | Tỉnh Tuyên Quang | Xe Con | 25/12/2023 09:30 |
254 | 30K-777.77 | 9,365,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 11/01/2024 10:15 |
253 | 11A-111.11 | 8,780,000,000 | Tỉnh Cao Bằng | Xe Con | 22/12/2023 08:00 |
252 | 51L-333.33 | 8,350,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/01/2024 14:15 |
251 | 30K-777.77 | 8,330,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 10/04/2024 10:00 |
250 | 51L-555.55 | 8,170,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/04/2024 10:00 |
249 | 36A-999.99 | 7,470,000,000 | Tỉnh Thanh Hóa | Xe Con | 15/09/2023 13:30 |
248 | 30K-568.68 | 7,410,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 11/11/2023 08:00 |
247 | 72A-777.77 | 6,850,000,000 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 23/12/2023 08:00 |
246 | 51K-868.68 | 6,845,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/11/2023 08:00 |
245 | 51L-567.89 | 6,825,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 16/04/2024 10:00 |
244 | 88A-666.66 | 6,705,000,000 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/04/2024 10:00 |
243 | 30K-699.99 | 6,550,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 23/12/2023 08:45 |
242 | 51D-999.99 | 6,210,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Tải | 19/04/2024 14:45 |
241 | 30L-111.11 | 5,440,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 08/01/2024 09:30 |
240 | 51L-222.22 | 5,360,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/01/2024 09:30 |
239 | 36A-999.99 | 5,285,000,000 | Tỉnh Thanh Hóa | Xe Con | 25/10/2023 08:00 |
238 | 22A-222.22 | 5,130,000,000 | Tỉnh Tuyên Quang | Xe Con | 08/04/2024 10:00 |
237 | 30L-333.33 | 4,930,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 17/04/2024 10:00 |
236 | 51K-868.68 | 4,860,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/09/2023 08:00 |
235 | 30K-899.99 | 4,655,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 09:30 |
234 | 99A-666.66 | 4,270,000,000 | Tỉnh Bắc Ninh | Xe Con | 15/09/2023 13:30 |
233 | 30K-799.99 | 4,030,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 10:15 |
232 | 51L-333.33 | 3,900,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/04/2024 14:45 |
231 | 99A-688.88 | 3,745,000,000 | Tỉnh Bắc Ninh | Xe Con | 02/01/2024 08:00 |
230 | 30K-588.88 | 3,735,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 12/10/2023 08:00 |
229 | 30K-868.68 | 3,705,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 29/12/2023 08:45 |
228 | 49A-666.66 | 3,700,000,000 | Tỉnh Lâm Đồng | Xe Con | 23/12/2023 11:00 |
227 | 30L-444.44 | 3,700,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 19/04/2024 10:45 |
226 | 51K-777.77 | 3,640,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/09/2023 10:30 |
225 | 30K-889.99 | 3,600,000,000 | Thành phố Hà Nội | Xe Con | 26/12/2023 09:30 |
224 | 15K-299.99 | 3,320,000,000 | Thành phố Hải Phòng | Xe Con | 19/04/2024 09:15 |
223 | 51L-222.22 | 3,205,000,000 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/04/2024 10:00 |