Kết quả đấu giá biển số xe ô tô mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe

Chúng tôi liên tục cập nhập đấu giá biển số xe các tỉnh thành trên cả nước. Thông thường những biển số có giá khởi điểm là 40.000.000, dưới đây chúng tôi chỉ thống kê những biển số trúng đấu giá với giá trị lớn.

STTBiển sốGiá trúngTỉnh/thànhLoại xeThời gian
27230K-999.9975,275,000,000Thành phố Hà NộiXe Con13/01/2024 10:15
27151K-888.8832,340,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con15/09/2023 14:45
27030K-999.9930,655,000,000Thành phố Hà NộiXe Con05/04/2024 10:00
26988A-666.6629,430,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con02/01/2024 09:30
26814A-888.8821,855,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con04/01/2024 09:30
26751K-999.9921,500,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con10/04/2024 14:45
26651K-999.9920,560,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con20/01/2024 10:15
26530K-888.8820,080,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/04/2024 10:45
26430K-666.6619,580,000,000Thành phố Hà NộiXe Con06/01/2024 09:30
26343A-888.8817,685,000,000Thành phố Đà NẵngXe Con22/04/2024 10:00
26214A-888.8817,300,000,000Tỉnh Quảng NinhXe Con04/04/2024 10:00
26130K-567.8916,570,000,000Thành phố Hà NộiXe Con28/10/2023 08:30
26051K-888.8815,265,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con21/10/2023 08:00
25930K-555.5514,495,000,000Thành phố Hà NộiXe Con04/11/2023 08:30
25830K-555.5514,120,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/09/2023 10:15
25730K-567.8913,075,000,000Thành phố Hà NộiXe Con15/09/2023 16:00
25630K-567.8912,570,000,000Thành phố Hà NộiXe Con06/12/2023 08:30
25522A-222.2212,190,000,000Tỉnh Tuyên QuangXe Con25/12/2023 09:30
25430K-777.779,365,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/01/2024 10:15
25311A-111.118,780,000,000Tỉnh Cao BằngXe Con22/12/2023 08:00
25251L-333.338,350,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con08/01/2024 14:15
25130K-777.778,330,000,000Thành phố Hà NộiXe Con10/04/2024 10:00
25051L-555.558,170,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con18/04/2024 10:00
24936A-999.997,470,000,000Tỉnh Thanh HóaXe Con15/09/2023 13:30
24830K-568.687,410,000,000Thành phố Hà NộiXe Con11/11/2023 08:00
24772A-777.776,850,000,000Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuXe Con23/12/2023 08:00
24651K-868.686,845,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con10/11/2023 08:00
24551L-567.896,825,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con16/04/2024 10:00
24488A-666.666,705,000,000Tỉnh Vĩnh PhúcXe Con09/04/2024 10:00
24330K-699.996,550,000,000Thành phố Hà NộiXe Con23/12/2023 08:45
24251D-999.996,210,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Tải19/04/2024 14:45
24130L-111.115,440,000,000Thành phố Hà NộiXe Con08/01/2024 09:30
24051L-222.225,360,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con05/01/2024 09:30
23936A-999.995,285,000,000Tỉnh Thanh HóaXe Con25/10/2023 08:00
23822A-222.225,130,000,000Tỉnh Tuyên QuangXe Con08/04/2024 10:00
23730L-333.334,930,000,000Thành phố Hà NộiXe Con17/04/2024 10:00
23651K-868.684,860,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con22/09/2023 08:00
23530K-899.994,655,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 09:30
23499A-666.664,270,000,000Tỉnh Bắc NinhXe Con15/09/2023 13:30
23330K-799.994,030,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 10:15
23251L-333.333,900,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con12/04/2024 14:45
23199A-688.883,745,000,000Tỉnh Bắc NinhXe Con02/01/2024 08:00
23030K-588.883,735,000,000Thành phố Hà NộiXe Con12/10/2023 08:00
22930K-868.683,705,000,000Thành phố Hà NộiXe Con29/12/2023 08:45
22849A-666.663,700,000,000Tỉnh Lâm ĐồngXe Con23/12/2023 11:00
22730L-444.443,700,000,000Thành phố Hà NộiXe Con19/04/2024 10:45
22651K-777.773,640,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con22/09/2023 10:30
22530K-889.993,600,000,000Thành phố Hà NộiXe Con26/12/2023 09:30
22415K-299.993,320,000,000Thành phố Hải PhòngXe Con19/04/2024 09:15
22351L-222.223,205,000,000Thành phố Hồ Chí MinhXe Con11/04/2024 10:00